Có 1 kết quả:

弦外之意 xián wài zhī yì ㄒㄧㄢˊ ㄨㄞˋ ㄓ ㄧˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

see 弦外之音[xian2 wai4 zhi1 yin1]

Bình luận 0